Game Preview

AV3_W7_L7_VOCAB FOR UNIT 6 (READING)

  •  English    26     Public
    Vocabulary review
  •   Study   Slideshow
  • Từ "conduct" nghĩa là gì ?
    tiến hành
  •  5
  • What is the noun of "satisfactory" ?
    satisfaction
  •  5
  • Từ "maintain" nghĩa là gì ?
    duy trì / bảo dưỡng
  •  5
  • Từ "patience" nghĩa là gì ?
    sự kiên nhẫn
  •  5
  • Từ "efficiently" nghĩa là gì ?
    một cách có năng suất/ hiệu quả
  •  5
  • Từ "fund" có nghĩa là gì ?
    quỹ/ gây quỹ
  •  5
  • Cụm từ "nonprofit organization" nghĩa là gì ?
    tổ chức không lợi nhuận
  •  5
  • Be "fed up" có nghĩa là gì ?
    chán ngắt
  •  5
  • Từ "counselor" nghĩa là gì ?
    cố vấn
  •  5
  • Cụm từ "artificial intelligence" nghĩa là gì ?
    trí thông minh nhân tạo
  •  5
  • Từ "expand" nghĩa là gì ?
    mở rộng
  •  5
  • What is the past participle form of the verb "begin" ?
    begun
  •  5
  • Cụm từ "job fair" nghĩa là gì ?
    ngày hội việc làm
  •  5
  • Từ "potential" nghĩa là gì ?
    có tiềm năng
  •  5
  • What is the verb of "signature" ?
    sign
  •  5
  • Cụm từ "executive officer" là gì ?
    cán sự điều hành
  •  5