Game Preview

TEST 2 READING & WRITING

  •  English    25     Public
    flyers
  •   Study   Slideshow
  • mechanic
    kĩ sư
  •  10
  • cook # cooker
    coo: người nấu ăn/ cooker : nồi cơm điện
  •  10
  • comb
    cái lược
  •  10
  • made from
    được làm từ
  •  10
  • có mấy dạng câu hỏi trong tiếng anh?
    có 2 : câu hỏi yes/no question và Wh- question
  •  10
  • balcony
    ban công
  •  10
  • dạng so sánh hơn và hơn nhất của happy
    happier/ the happiest
  •  10
  • viết các dạng so sánh của difficult
    more dificult / the most difficult
  •  10
  • dạng so sánh của hot
    hotter/ the hottest
  •  10
  • nice and warm có nghĩa là gì?
    tốt và ấm
  •  10
  • look at # look for # look out
    nhìn vào/ tìm kiến/ nhìn ra ngoài
  •  10
  • cold # cool ?
    cold: lạnh / cool: mát mẻ, ngầu
  •  10
  • took có mấy nghĩa?
    nhận lấy/ tiêu tốn
  •  10
  • towel
    khăn
  •  10
  • run across
    chạy băng qua
  •  10
  • put on có nghĩa là gì?
    mặc
  •  10