Game Preview

COVER UNIT 789

  •  English    12     Public
    guessing word
  •   Study   Slideshow
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    pants
  •  15
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    socks
  •  15
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    dress
  •  15
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    shorts
  •  15
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    t-shirt
  •  15
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    shoes
  •  15
  • What is this? (Đây là cái gì?)
    coat
  •  15
  • Hãy phát âm những chữ sau: SHOES SHEEP FISH
    SHOES SHEEP FISH
  •  15
  • Hãy giới thiệu: "Đây là vớ của anh ấy" bằng Tiếng Anh
    These are his socks
  •  15
  • Hãy giới thiệu: "Đây là một cái áo khoác của anh ấy" bằng Tiếng Anh
    This is his coat
  •  15
  • Hãy trả lời KHÔNG cho câu hỏi sau: Are these your pants?
    No, they aren't
  •  15
  • Hãy trả lời CÓ cho câu hỏi sau: Are these your shorts?
    Yes, they are
  •  15