Game Preview

E11

  •  English    26     Public
    EARTH AND EDUCATION
  •   Study   Slideshow
  • /əbˈzɔːb/
    absorb (v): thấm, hút
  •  15
  • /ˈætməsfɪə(r)/
    atmosphere (n): Khí quyển
  •  15
  • /əˈweənəs/
    awareness (n): sự nhận thức, quan tâm, hiểu biết
  •  15
  • /ˈkæptʃə(r)/
    capture (v): lưu trữ, giam giữ
  •  15
  • /ˌkætəˈstrɒfɪk/
    catastrophic (adj): thảm hoạ
  •  15
  • /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/
    climate change : sự biến đổi khí hậu
  •  15
  • /daɪˈvɜːsəti/
    diversity (n): sự đa dạng
  •  15
  • /draʊt/
    drought (n): hạn hán
  •  15
  • /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/
    ecological (adj): thuộc về sinh thái
  •  15
  • /ˈfæmɪn/
    famine (n): nạn đói kém
  •  15
  • /ɪnˈfekʃəs/
    infectious (adj): lây nhiễm, lan truyền
  •  15
  • /ˈlɔːmeɪkə(r)/
    lawmaker (n): nhà lập pháp
  •  15
  • /ˌækəˈdemɪk/
    academic (adj): thuộc vể hoặc liên quan đến giáo dục, việc học tập, mang tính học thuật
  •  15
  • /əˌkɒməˈdeɪʃn/
    accommodation (n): nơi ở
  •  15
  • /əˈtʃiːv/
    achieve (v): gặt hái, đạt được
  •  15
  • /ˌbækəˈlɔːriət/
    baccalaureate (N): kì thi tú tài
  •  15