Game Preview

E9 - vocabulary

  •  English    25     Public
    kitchen and travel
  •   Study   Slideshow
  • /tʃɒp/
    chop (v): chặt
  •  15
  • /kjuːb/
    cube (n): khối lập phương
  •  15
  • /diːp-fraɪ/
    deep-fry (v): chiên ngập dầu
  •  15
  • /dreɪn/
    drain (v): làm ráo nước
  •  15
  • /ˈɡɑːrnɪʃ/
    garnish (v): trang trí (thức ăn)
  •  15
  • /ɡreɪt/
    grate (v) nạo
  •  15
  • /ɡrɪl/
    grill (v): nướng
  •  15
  • /ˈmærɪneɪt/
    marinate (V): ướp
  •  15
  • /ˈpjʊəreɪ/
    purée (v): xay nhuyễn
  •  15
  • /rəʊst/
    roast (v): quay
  •  15
  • /ʃəˈlɒt/
    shallot (n): hành khô
  •  15
  • /ˈsɪmə(r)/
    simmer (v): om
  •  15
  • /ˈsprɪŋkl/
    sprinkle (v): rắc
  •  15
  • /əˈfɔːdəbl/
    affordable (adj): có thể chi trả được, hợp túi tiền
  •  15
  • /ˈbreθteɪkɪŋ/
    breathtaking (adj): ấn tượng, hấp dẫn
  •  15
  • /kənˈfjuːʒn/
    confusion (n): sự hoang mang, bối rối
  •  15