Game Preview

G8: Unit 11 - Vocabulary

  •  English    27     Public
    - Pronounce the words correctly - Say their meanings - Make a sentence with each word.
  •   Study   Slideshow
  • archaeology (n)
    /ˌɑːkiˈɒlədʒi/: khảo cổ học
  •  15
  • become a reality (v)
    /bɪˈkʌm ə riˈæliti/: trở thành hiện thực
  •  15
  • benefit (n, v)
    /ˈbenɪfɪt/: lợi ích, hưởng lợi
  •  15
  • cure (v)
    /kjʊə/: chữa khỏi
  •  15
  • discover (v)
    /dɪˈskʌvə/: phát hiện ra
  •  15
  • enormous (adj)
    /ɪˈnɔːməs/: to lớn
  •  15
  • explore (v)
    /ɪkˈsplɔː/: khám phá, nghiên cứu
  •  15
  • field (n)
    /fiːld/: lĩnh vực
  •  15
  • improve (v)
    /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
  •  15
  • invent (v)
    /ɪnˈvent/: phát minh ra
  •  15
  • light bulb (n)
    /laɪt bʌlb/: bóng đèn
  •  15
  • oversleep (v)
    /ˌəʊvəˈsliːp/: ngủ quên
  •  15
  • patent (n, v)
    /ˈpætnt/: bằng sáng chế, được cấp bằng sáng chế
  •  15
  • precise (adj)
    /prɪˈsaɪs/: chính xác
  •  15
  • quality (n)
    /ˈkwɒləti/: chất lượng
  •  15
  • role (n) - play an important role
    /rəʊl/: vai trò
  •  15