Game Preview

Jobs

  •  English    22     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Doctor
    Bác sĩ
  •  5
  • Teacher
    Giáo viên
  •  5
  • Nurse
    Y tá
  •  5
  • Student
    Học sinh
  •  5
  • Pilot
    Phi công
  •  5
  • Cook
    Thợ nấu
  •  5
  • Police office
    Cảnh sát
  •  10
  • Firefighter
    Lính cứu hỏa
  •  10
  • Bus driver
    Tài xế xe buýt
  •  5
  • Taxi driver
    Tài tế taxi
  •  10
  • soccer player
    Cầu thủ bóng đá
  •  10
  • Policeman
    Nam cảnh sát 
  •  10
  • Policewomen
    Nữ cảnh sát
  •  10
  • Singer
    Ca sĩ
  •  10
  • Farmer
    Nông dân
  •  10
  • Dancer
    Vũ công
  •  10