Game Preview

Pollution

  •  English    24     Public
    What can we do to protect our world?
  •   Study   Slideshow
  • /əˈfekt/
    affect (làm ảnh hưởng)
  •  15
  • /ˈældʒiː/
    algea ( tảo)
  •  15
  • /əˈkwætɪk/
    aquatic (dưới nước)
  •  15
  • /ˈbɪlbɔːd/
    billboard (biển quảng cáo ngoài trời)
  •  15
  • /blʌd ˈpreʃə/
    blood pressure (huyết áp)
  •  15
  • /kɔːz/
    cause (Nguyên nhân, gây ra)
  •  15
  • /ˈkɒlərə/
    cholera (bệnh tả)
  •  15
  • /kʌm ʌp wɪð/
    come up with (nghĩ ra)
  •  15
  • /kənˈtæmɪneɪt/
    contaminate ( làm bẩn )
  •  15
  • /kənˈtæmɪnənt/
    contaminant ( chất gây bẩn)
  •  15
  • /dʌmp/
    dump (vứt, bỏ, thải)
  •  15
  • /ˈɪəplʌɡ/
    earplug (cái nút tai)
  •  15
  • /f ləʊt/
    float ( nổi )
  •  15
  • /ˈɡraʊndwɔːtə/
    groundwater
  •  15
  • /ˈɪləstreɪt/
    illustrate (minh hoạ)
  •  15
  • /ˈlɪtə/
    litter (rác vụng) / vứt rác
  •  15