Game Preview

Chính tả 1

  •  Vietnamese    21     Public
    Điền từ
  •   Study   Slideshow
  • 1. gà mái ..................... 2. gà máy
    gà mái
  •  20
  • 1. mái ảnh.....................2. máy ảnh
    máy ảnh
  •  20
  • 1. chải tóc ..................... 2. chảy tóc
    1. chải tóc
  •  20
  • 1. suối chảy ..................... 2. suối chải
    1. suối chảy
  •  20
  • 1. lá vàng ..................... 2. ná vàng
    1. lá vàng
  •  20
  • 1. ciến lửa ..................... 2. kiến lửa
    2. kiến lửa
  •  20
  • 1. thước kẻ ..................... 2. thước cẻ
    1. thước kẻ
  •  20
  • 1. quả cà chua ..................... 2. quả kà chua
    1. quả cả chua
  •  15
  • 1.cái kìm ..................... 2. cái cìm
    1. cái kìm
  •  25
  • 1. lá cọ ..................... 2. lá kọ
    1. lá cọ
  •  25
  • 1. quyển vở //// 2. quyển vỡ
    1. quyển vở
  •  25
  • 1. tổ chim /// 2. tỗ chim
    1. tổ chim
  •  20
  • 1. bé ngả ''''''' 2. bé ngã
    2. bé ngã
  •  20
  • 1) chỏ xôi ... 2) chõ xôi
    2) chõ xôi
  •  20
  • 1/ gió thổi ... 2/ gió thỗi
    1. gió thổi
  •  25
  • 1/ vội vả .. 2/ vội vã
    1/ vội vã
  •  25