Game Preview

Unit 9- Grade 4

  •  English    13     Public
    Unit 9: What are they going?
  •   Study   Slideshow
  • listen to music /ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/
    nghe nhạc
  •  15
  • read /riːd/ (v)
    đọc
  •  15
  • write /raɪt/ (v)
    viết
  •  15
  • paint /peɪnt/ (v)
    vẽ tranh
  •  15
  • make /meɪk/ (v)
    làm, chế tạo
  •  15
  • watch /wɒtʃ/ (v)
    xem, nhìn
  •  15
  • video /ˈvɪdiəʊ/ (n)
    băng vi-đi-ô
  •  15
  • text /tekst/ (n)
    đoạn văn
  •  15
  • dictation /dɪkˈteɪʃn/ (n)
    bài chính tả
  •  15
  • mask /mɑːsk/ (n)
    mặt nạ (hóa trang)
  •  15
  • plane /pleɪn/ (n)
    máy bay
  •  15
  • puppet /ˈpʌpɪt/ (n)
    con rối
  •  15
  • exercise /ˈeksəsaɪz/ (n)
    bài tập thể dục
  •  15