Game Preview

C501_U11

  •  English    20     Public
    Health problems
  •   Study   Slideshow
  • Tôi bị đau đầu
    I have a headache.
  •  15
  • anh ấy bị đau bụng.
    He has a stomach ache.
  •  15
  • cô ấy bị đau tai.
    She has an earache.
  •  15
  • Bạn bị vấn đề gì vậy?
    What's the matter with you?
  •  15
  • Tớ bị sốt.
    I have a fever.
  •  15
  • Ông tớ bị đau lưng.
    My grandfather has a backache.
  •  15
  • Bạn không nên ăn kem.
    You shouldn't eat ice-cream.
  •  15
  • Chị tôi bị đau họng.
    My sister is a sore throat.
  •  15
  • Thứ 2
    Monday
  •  15
  • Thứ ba
    Tuesday
  •  15
  • Chơi với lửa
    Play with fire
  •  15
  • trờ chuyện với bạn
    chat with my friends
  •  15
  • đi cắm trại
    go camping
  •  15
  • dọn dẹp nhà cửa
    clean the house
  •  15
  • thời gian rảnh
    free time
  •  15
  • đi mua sắm
    go shopping
  •  15