Game Preview

daily routines

  •  English    20     Public
    daily rountines
  •   Study   Slideshow
  • Anh ấy thỉnh thoảng ăn sáng lúc 8 giờ
    He sometimes has breakfast at 8 o'clock
  •  20
  • Tôi đến trường mỗi ngày
    I go to school everyday
  •  20
  • Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ
    I often wake up at 6 o'clock
  •  20
  • Cô ấy đánh răng mỗi ngày
    She brushes her teeth everyday
  •  20
  • Bọn họ thường xuyên rửa mặt mỗi buổi sáng
    They usually wash their faces every morning
  •  25
  • Những đứa trẻ tập thể dục 2 lần 1 tuần
    Children do exercise twice a week
  •  20
  • Người phụ nữ chải tóc mỗi buổi tối
    Woman combs her hair every night
  •  25
  • Anh ấy mặc quần áo lúc 10 giờ sáng
    He gets dressed at 10 am
  •  20
  • Chúng tôi luôn luôn học lúc 9 giờ sáng
    We always study at 9 am
  •  20
  • Amy đi về nhà lúc 2 giờ chiều
    Amy goes home at 2 pm
  •  20
  • Leo hiếm khi ăn trưa lúc 11 giờ
    Leo seldom has lunch at 11 o'clock
  •  20
  • Hà thường ngủ trưa lúc 12 giờ 30
    Hà often takes a nap at 12:30
  •  20
  • Lan và Hùng chơi game 2 lần 1 tháng
    Lan and Hùng play games twice a month
  •  20
  • Nhi không bao giờ nghe nhạc lúc 10 giờ tối
    Nhi never listens to music at 10 pm
  •  25
  • Lan thỉnh thoảng làm việc nhà
    Lan somtimes does housework
  •  20
  • Bọn họ làm bài tập về nhà 1 lần 1 tuần
    They do homework once a week
  •  20