Game Preview

TRAFFIC

  •  English    27     Public
    7TH GRADE
  •   Study   Slideshow
  • Cycle lane/ bike lane
    đường dành cho xe đạp
  •  15
  • no right turn
    không ngoặt phải
  •  15
  • traffic lights
    đèn tín hiệu
  •  15
  • Hospital ahead
    bệnh viện ở phía trước
  •  15
  • school ahead
    trường học ở phía trước
  •  15
  • no parking
    cấm đỗ xe
  •  15
  • TRAFFIC..........
    jam
  •  15
  • speed.......
    limit
  •  15
  • zebra..........
    crossing
  •  15
  • ROAD......
    users ( những người tham gia giao thông)
  •  15
  • DRIVING........
    LICENCE ( BẰNG LÁI XE)
  •  15
  • RAILWAY.......
    STATION (NHÀ GA XE LỬA)
  •  15
  • MEANS.......
    OF TRANSPORT ( PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG)
  •  15
  • train.......
    ticket ( vé tàu)
  •  15
  • xe buýt
    BUS
  •  15
  • XE ĐẠP
    BIKE
  •  15