Game Preview

HSK1 - Buổi 7

  •  Vietnamese    10     Public
    Từ vựng và câu về gia đình
  •   Study   Slideshow
  • bố
    爸爸
  •  15
  • ông
    爷爷
  •  15
  • 奶奶
  •  15
  • Mẹ của bố
    爸爸的妈妈
  •  15
  • Anh trai của tôi là luật sư
    我的哥哥是律师
  •  15
  • Sinh nhật của cô giáo
    老师的生日
  •  15
  • 今天你真漂亮 Jīntiān nǐ zhēn piàoliang
    Hôm nay bạn xinh thật đấy!
  •  15
  • Con trai của ông
    爷爷的儿子
  •  15
  • 你家有几口人?Nǐ jiā yǒu jǐ kǒu rén?
    Nhà bạn có bao nhiêu người?
  •  15
  • 我的家有一条狗Wǒ de jiā yǒu yītiáo gǒu
    Nhà tôi có một chú chó
  •  15