Game Preview

HSK2 - Buổi 6 - Dịch câu Việt Trung

  •  Vietnamese    10     Public
    dịch câu tiếng Việt sang tiếng Trung
  •   Study   Slideshow
  • Chủ nhật tuần này bạn có rảnh không?
    这个周末你有空儿吗?/你这个周末有没有空儿?
  •  15
  • Tôi đi thư viện rồi.
    我去图书馆了。
  •  15
  • Đợi tôi một chút, tôi đang mua quần áo.
    等我一下,我在买衣服。
  •  15
  • Tôi đã mua 1 chiếc áo sơ mi, đẹp cực.
    我买了一件衬衫,非常好看。
  •  15
  • Cuối tuần tôi thích đi tham quan viện bảo tàng
    我周末喜欢去参观博物馆。
  •  15
  • Có phải mua vé vào cổng Công viên Bắc Kinh không?
    北京公园要不要买门票?
  •  15
  • Tôi đi siêu thị mua một vài đồ rồi.
    我去超市买了一些东西。
  •  15
  • Buổi sáng tôi tham gia cuộc thi bóng rổ
    我上午参加篮球比赛。
  •  15
  • Chiều ngày mai tôi gọi điện cho bạn.
    我明天下午给你打电话。
  •  15
  • Tuần tới có kỳ thi HSK, tôi ở nhà chuẩn bị một chút.
    下个星期有HSK考试,我在家准备一下。
  •  15