Game Preview

U16

  •  English    21     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • địa điểm, nơi chốn
    place
  •  5
  • give directions
    chỉ đường
  •  15
  • rạp chiếu phim
    cinema
  •  5
  • rạp hát
    theatre
  •  15
  • trạm xe buýt
    bus stop
  •  15
  • hiệu thuốc
    pharmacy
  •  15
  • bưu điện
    post office
  •  15
  • bảo tàng
    museum
  •  15
  • nhà hàng
    restaurant
  •  15
  • siêu thị
    supermarket
  •  15
  • fence
    hàng rào
  •  15
  • next to
    bên cạnh
  •  15
  • ở giữa
    between
  •  15
  • phía trước
    in front of
  •  15
  • phía sau
    behind
  •  15
  • opposite
    đối diện
  •  15