Game Preview

Unit 4: Daily routine

  •  English    16     Public
    Daily routine
  •   Study   Slideshow
  • thói quen hàng ngày
    daily routine
  •  15
  • về nhà
    get home / come home / go home
  •  15
  • thói quen buổi sáng
    morning routine
  •  15
  • thói quen buổi sáng
    morning routine
  •  15
  • do housework / do house chores
    làm việc nhà
  •  15
  • đi tắm
    take a shower / take a bath
  •  15
  • Hương xem TV vào 9 giờ tối mỗi ngày.
    Hương watches TV at 9 p.m everyday.
  •  15
  • rửa bát
    wash dishes / do the dishes
  •  15
  • play cards
    chơi bài
  •  15
  • Days in a week
    Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
  •  15
  • làm bài về nhà
    do homework / do assignments
  •  15
  • ăn bữa sáng / trưa / tối
    have breakfast / lunch / dinner
  •  15
  • thức dậy >< đi ngủ
    get up / wake up >< go to bed / go to sleep / sleep
  •  15
  • go to work
    đi làm
  •  15
  • bắt đầu làm việc
    start work
  •  15
  • finish work
    kết thúc ngày làm việc
  •  15