Game Preview

SImple past

  •  Vietnamese    8     Public
    Verb 2
  •   Study   Slideshow
  • Tôi và bạn của tôi đã chạy vòng quanh ở trường.
    I and my friend ran around at school.
  •  15
  • Mẹ tôi đã ăn một cái bánh xớp nướng trong tủ lạnh.
    My mom ate a muffin in the fridge.
  •  15
  • Bố tôi đã thổi những trái bong bóng trong bữa tiệc sinh nhật của tôi.
    My dad blew up balloons in my birthday party.
  •  15
  • Cô ấy đã uống nước ép hôm qua.
    She drank juice yesterday.
  •  15
  • Tôi đã mặc đồ hóa trang hôm qua.
    I wore costumes yesterday.
  •  15
  • Chúng tôi đã hát một bài hát.
    We sang a song.
  •  15
  • Họ đã bơi ở trường hôm qua.
    They swim at school yesterday.
  •  15
  • Chị tôi đã làm món trứng trán hôm qua.
    My older sister made an omelette yesterday.
  •  15