Game Preview

Trò chơi liệt kê

  •  Vietnamese    15     Public
    Liệt kê nhiều thứ càng tốt.
  •   Study   Slideshow
  • Liệt kê các loại trái cây có hột?
    dưa hấu, chôm chôm, măng cụt, bơ, hãn, xoài, mận, chôm chôm, vải, bòn bon, dâu rừng,..
  •  15
  • Liệt kê các đồ dùng học tập?
    Gôm, thước, ê ke, bút chì, bút mực, bút máy, đồ chuốt, ống bơm mực, lọ mực, bút xóa,...
  •  15
  • Liệt kê các tên bạn trong lớp 5/1 bắt đầu bằng chữ T?
    Khánh Thi, Minh Triết, Linh Thảo, Anh Tuấn, Cát Tường (cả hai).
  •  15
  • Liệt kê ít nhất 2 phim hoạt hình bạn từng xem?
    Tom và Jerry, Gia đình Simpsons, Biệt đội thiếu niên Titan xuất kích, Thám tử lừng danh Conan, Pokemon,...
  •  15
  • Liệt kê họ và tên giáo viên tiểu học từ năm lớp 1 tới lớp 5 bạn đã học?
    ồ. Nhớ hay đấy
  •  15
  • Liệt kê các món bánh bắt đầu bằng chữ B?
    Ba chỉ kho nấm đông cô Nấu ăn:Bánh bao. Bánh Barbara,Bánh bèo chay,Bánh bèo chén,Bánh bèo chén Quảng Nam,Bánh bèo nhân tô, bánh kem, bánh sandwich, bánh ướt,...
  •  15
  • Liệt kê các đồ dùng trong gia đình mà bạn biết?
    Tivi, máy lạnh, máy giặt, bàn ủi, lò vi sóng, bếp điện (hoặc bếp ga), loa tivi, máy xay sinh tố, máy làm kem, máy điều hòa không khí, quạt máy,...
  •  15
  • Liệt kê các loại quần áo?
    Áo phông, áo khoác, áo ngủ, pajamas, áo dài, áo đầm, áo cưới, quần jeans. quần short, quần kaki, quần váy, váy, nón len, áo len, nón vải, khăn quàng cổ, vớ,...
  •  15
  • Liệt kê các môn học?
    Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh, Khoa học, Lịch sử và Địa lý, Hóa học, Sinh học, Giáo dục công dân, Vật lý, Nghệ thuật, Thể dục thể thao,...
  •  15
  • Liệt kê các nước trên thế giới?
    Mỹ, Anh quốc, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Argentina, Iran, Irag, Ả rập xê út, Các tiểu vương quốc Ả rập, Ấn độ, Na Uy, Việt Nam, Trung Quốc, Lào,...
  •  15
  • Liệt kê những loài hoa?
    hoa hồng, hoa cúc, hoa hướng dương, hoa đồng tiền, hoa lily, hoa oải hương, hoa tulip, hoa giấy, hoa sen, hoa súng, hoa lan,...
  •  15
  • Liệt kê các phòng trong nhà?
    Phòng khách, phòng ăn, phòng ngủ, nhà bếp, gác, phòng giặt đồ, ban công, tầng hầm, phòng chơi,...
  •  15
  • Liệt kê các cảm xúc?
    vui, buồn, đói, khát, thờ ơ, mệt mỏi, tức giận, dễ chịu, thư giãn, căng thẳng, lo lắng, phấn khích, chán chường, ...
  •  15
  • Liệt kê những hình dạng?
    vuông, tam giác, tròn, ngũ giác, tứ giác, hình thoi, hình thang, hình bình hành, hình cầu, hình bán cầu, hình chữ nhật, hình lập phương, hình khối, ...
  •  15
  • Liệt kê những hành tinh?
    Mặt trời, trái đất, mặt trăng, sao kim, sao hỏa, sao thổ, sao mộc, sao thủy, sao thiên vương, sao hải vương, sao diêm vương,...
  •  15