Game Preview

C301_U8

  •  English    15     Public
    THis/That/These/Those
  •   Study   Slideshow
  • Đây là một cái bút bi của tôi.
    This is my pen.
  •  15
  • Đây là một cái bút chì của tôi.
    This is my pencil.
  •  15
  • Đây là một lọ hồ của tôi.
    This is my glue.
  •  15
  • Kia là con búp bê của tôi.
    That is my doll.
  •  15
  • Kia là con gấu bông của tôi.
    That is my teddy bear.
  •  15
  • Đây là những cục tẩy của tớ.
    These are my rubbers.
  •  15
  • Đây là những quyển vở của tớ.
    These are my notebooks.
  •  15
  • This ...... my car.
    is
  •  15
  • These ....... my hats.
    are
  •  15
  • This ...... my bag
    is
  •  15
  • This ...... my book.
    is
  •  15
  • These ....... my eyes.
    are
  •  15
  • This ...... my nose.
    is
  •  15
  • Those ........ my trains.
    are
  •  15
  • Those ........ my cats.
    are
  •  15