Game Preview

Christmas

  •  English    20     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • giáng sinh
    Christmas
  •  10
  • ông già noel
    Santa claus
  •  10
  • đêm giáng sinh
    Christmas eve
  •  10
  • xe kéo của ông già noel
    sleigh
  •  10
  • cây thông noel
    christmas tree
  •  10
  • tuần lộc
    reindeer
  •  10
  • vòng hoa giáng sinh
    wreath
  •  10
  • lò sưởi
    fireplace
  •  10
  • ống khói
    chimney
  •  10
  • thiệp giáng sinh
    christmas card
  •  10
  • người tuyết
    snowman
  •  10
  • gà tây quay
    turkey
  •  10
  • cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
    candy cane
  •  10
  • quả châu
    bauble
  •  10
  • dây đèn
    fairy lights
  •  10
  • chuông
    Bell
  •  10