Game Preview

UNIT 4

  •  English    20     Public
    review
  •   Study   Slideshow
  • ngày sinh nhật
    birthday
  •  5
  • C _ _ _ _ e
    Candle
  •  15
  • bữa tiệc
    party
  •  15
  • ?
    present
  •  15
  • ?
    Cake
  •  15
  • vui vẻ
    fun / happy
  •  15
  • Festival
    lễ hội
  •  15
  • hội chợ sách: b _ _ _ f _ _ _
    book fair
  •  15
  • ?
    Juice
  •  15
  • ?
    fruit
  •  15
  • F_ _ d and D _ i _ k
    Food and Drink
  •  15
  • tận hưởng, thưởng thức
    enjoy
  •  15
  • ăn
    eat
  •  15
  • mời : i_v_ _ e
    invite
  •  15
  • ?
    Comic book
  •  15
  • truyện : S _ o _ _ b _ _ k
    Story book
  •  15