Game Preview

Communication

  •  English    13     Public
    Giving communication
  •   Study   Slideshow
  • Face to face
    Đối mặt
  •  15
  • Nơi làm việc
    workplace
  •  15
  • communication
    giao tiếp
  •  15
  • Upwards
    Thăng chức/Đi lên
  •  15
  • Trực tiếp
    Direct
  •  15
  • Cộng đồng
    Community
  •  15
  • Individual
    Cá nhân
  •  15
  • Method
    Phương pháp
  •  15
  • Object
    Vật thể/Mục tiêu
  •  15
  • Give a lift
    Chở đi/Cho đi nhờ
  •  15
  • Alternative
    Thay thế
  •  15
  • Sắp xếp
    Arrange
  •  15
  • Carry out
    Thực hiện/Tiến hành
  •  15