Game Preview

UI_P2,3_LISTENING

  •  English    17     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • Họ
    Family name
  •  20
  • Anh, em trai
    The brother
  •  15
  • ở trong bếp
    In the kitchen
  •  20
  • Đang đọc 1 quyển sách mới
    Reading a new book
  •  25
  • Đang ngủ trên thảm
    Sleeping on the mat
  •  20
  • Đang chơi với trái bóng
    Playing with the ball
  •  20
  • Túi xách màu vàng
    Yellow handbag
  •  20
  • Đôi giày màu nâu
    Brown shoes
  •  15
  • Đồng hồ đeo tay
    The watch
  •  10
  • Con vật yêu thích
    Favourite animal
  •  10
  • Những con Hươu cao cổ
    Giraffes
  •  15
  • Bức tranh hài hước
    Funny picture
  •  15
  • Ăn rất nhiều
    Eat a lot
  •  15
  • Đang mặc áo thun màu đỏ
    Wearing a red T-shirt
  •  25
  • Quần tây màu xanh lá
    Green trousers
  •  15
  • Đang mặc jeans
    Wearing jeans
  •  15