Game Preview

Review

  •  English    20     Public
    review
  •   Study   Slideshow
  • Sợ hãi
    Scared
  •  20
  • Lạnh
    Cold
  •  15
  • Giận dữ
    Angry
  •  15
  • Đói bụng
    Hungry
  •  15
  • Khát nước
    Thirsty
  •  15
  • Buồn ngủ
    Sleepy
  •  15
  • Mệt mỏi
    Tired
  •  15
  • Nóng
    Hot
  •  15
  • Phấn khích
    Excited
  •  20
  • Lo lắng
    Worried
  •  20
  • Bất ngờ
    Surprised
  •  20
  • Bệnh
    Sick
  •  15
  • Chán
    Bored
  •  15
  • Hạnh phúc
    Happy
  •  20
  • Buồn bã
    Sad
  •  15
  • Ngại ngùng
    Shy
  •  20