Game Preview

English 8. Unit 4. Từ vựng

  •  Vietnamese    16     Public
    Ôn tập từ mới
  •   Study   Slideshow
  • Special (adj)
    đặc biệt
  •  15
  • Different (adj)
    khác nhau
  •  20
  • Traditional (adj)
    truyền thống
  •  15
  • Hard (adj, adv)
    khó khăn
  •  15
  • Generation (n)
    thế hệ
  •  20
  • Explain (v)
    giải thích
  •  15
  • Accept (v)
    chấp nhận
  •  15
  • spot on
    chính xác
  •  20
  • You’re kidding
    Bạn đang đùa hả
  •  20
  • Custom (n)
    phong tục
  •  20
  • knife(n)
    dao
  •  15
  • information (n)
    thông tin
  •  15
  • Presentation (n)
    thuyết trình
  •  20
  • Lovely (adj)
    đángyêu
  •  15
  • Pass down (v)
    truyền cho
  •  15
  • Mention (v)
    đề cập
  •  15