Game Preview

Unit 7: That's your school

  •  English    20     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • trường học
    school
  •  15
  • phòng học
    classroom
  •  15
  • phòng tập thể dục
    gym
  •  15
  • thư viện
    library
  •  15
  • phòng máy tính
    computer room
  •  15
  • sân vận động
    stadium
  •  15
  • sân chơi
    play ground
  •  15
  • phòng mỹ thuật
    art room
  •  15
  • sân trường
    school yard
  •  15
  • mới
    new
  •  15
  • hiện đại
    modern
  •  15
  • nhỏ bé
    small
  •  15
  • rộng
    large
  •  15
  • old
  •  15
  • tán gẫu
    chat
  •  15
  • với
    with
  •  15