Game Preview

UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD

  •  English    15     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • Phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật
    art gallery
  •  15
  • Sân phía sau nhà
    backyarad
  •  15
  • nhà thờ lớn, thánh đường
    cathedral
  •  15
  • đài tưởng niệm
    memorial
  •  15
  • ngôi chùa
    pagoda
  •  15
  • cung điện, dinh, phủ
    palace
  •  15
  • ga tàu hỏa
    railway station
  •  15
  • quảng trường
    square
  •  15
  • bức tượng
    statue
  •  15
  • khu vực ngoại ô
    suburb
  •  15
  • đền, điện, miếu
    temple
  •  15
  • phân xưởng (sửa chữa, sản xuất)
    workshop
  •  15
  • thuận tiện, tiện lợi
    convenient
  •  15
  • đáng kinh ngạc, đến nỗi không ngờ
    incredibly
  •  15
  • bị ô nhiễm
    polluted
  •  15