Game Preview

Lesson 9

  •  English    21     Public
    Sports
  •   Study   Slideshow
  • Đi bơi là gì
    (go) swimming
  •  15
  • stay healthy là gì
    sống lành mạnh
  •  15
  • Bạn đã chơi quần vợt với Lisa à?
    Did you play tennis with Lisa?
  •  20
  • Tôi đã chơi cầu lông thứ 7 tuần trước
    I played badminton last Saturday
  •  25
  • go gymming or go to the gym
    go to the gym
  •  20
  • chơi bóng bàn
    (play) table tennis
  •  15
  • energetic là gì
    tràn đầy năng lượng
  •  15
  • Bạn đã từng hâm mộ BTS à?
    Were you a big fan of BTS?
  •  25
  • Anh ấy không chơi bóng rổ với bạn gái hôm qua
    He didn't play basketball with his girlfriend yesterday
  •  20
  • (go) jogging
    chạy bộ
  •  15
  • sportsperson
    vận động viên
  •  15
  • tập tạ
    lift weights
  •  15
  • Tôi đã từng chơi bóng đá xuất sắc khi tôi 10 tuổi
    I played football excellently when I was 10 years old
  •  25
  • (go) cycling
    đi đạp xe
  •  15
  • physical activities
    hoạt động thể chất
  •  15
  • Mẹ tôi đã thường chạy bộ để giữ dáng
    My mom often went jogging to keep fit
  •  25