Game Preview

Unit 3 grade 6: my friends

  •  English    32     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • hăng hái, năng động
    active
  •  20
  • hoạt ngôn, nói nhiều
    talkative
  •  20
  • buồn tẻ
    boring
  •  20
  • rộng rãi, hào phóng
    generous
  •  20
  • tự tin, tin tưởng
    confident
  •  20
  • chăm chỉ
    hard- working
  •  20
  • tò mò, thích tìm hiểu
    curious
  •  20
  • bẽn lẽn, hay xấu hổ
    shy
  •  20
  • mảnh khảnh
    slim
  •  20
  • gầy
    thin
  •  20
  • to lớn, khỏe mạnh
    well-built
  •  20
  • xinh
    pretty
  •  20
  • ưa nhìn
    good-looking
  •  20
  • đẹp trai
    handsome
  •  20
  • hấp dẫn
    attractive
  •  20
  • xấu
    ugly
  •  20