Game Preview

UNIT 7 GRADE 3 THAT’S YOUR SCHOOL.

  •  English    22     Public
    VOCAB
  •   Study   Slideshow
  • Phòng học
    classroom
  •  20
  • Phòng tập thể dục
    gym
  •  20
  • Thư viện
    library
  •  20
  • Phòng máy tính
    computer room
  •  20
  • Sân vận động
    stadium
  •  20
  • Sân chơi
    play ground
  •  20
  • Phòng mỹ thuật
    art room
  •  20
  • Sân trường
    school yard
  •  20
  • Mới
    New
  •  20
  • Hiện đại
    modern
  •  20
  • Già, cũ
    Old
  •  20
  • Nhỏ bé
    small
  •  20
  • Rộng lớn
    Large
  •  20
  • To
    Big
  •  20
  • Tán gẫu
    chat
  •  20
  • Tốt đẹp, ổn
    Nice
  •  20