Game Preview

Lesson 6

  •  English    18     Public
    Jobs
  •   Study   Slideshow
  • accoutant
    kế toán
  •  15
  • waitress
    bồi bàn nữ
  •  15
  • nhân viên bán hàng (nữ)
    saleswoman
  •  15
  • kĩ sư
    engineer
  •  15
  • doanh nhân (nam)
    businessman
  •  15
  • diễn viên nữ
    actress
  •  15
  • đồng nghiệp
    colleague
  •  15
  • full-time job
    công việc toàn thời gian
  •  15
  • học tập/làm việc chăm chỉ
    study/ work hard
  •  20
  • lấy bằng đại học
    get a university degree
  •  20
  • Bạn nên tập trung vào việc học
    You should focus on your study
  •  25
  • "Môi trường làm việc thân thiện" có phải cụm từ "Friendly working environment" không?
    Yes
  •  25
  • "Lấy kinh nghiệm làm việc" là "Have work experience"?
    No
  •  15
  • Công việc mơ ước của tôi là trở thành một bác sĩ.
    My dream job is to become a doctor
  •  15
  • Bạn "không được" vượt đèn đỏ. Động từ khuyết thiếu nào thay cho từ "không được"?
    mustn't
  •  20
  • Bạn "không cần" ở lại đây. Động từ khuyết thiếu nào thay cho từ "không cần"?
    don't need to
  •  20