Game Preview

Unit 6 Grade 3: Stand up!

  •  English    9     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Hãy ngồi xuống!
    sit down, (please)!
  •  20
  • Hãy đứng lên!
    stand up, (please) !
  •  20
  • Hãy mở sách của bạn ra!
    Open your book, (please)!
  •  20
  • Hãy đóng sách của bạn lại!
    Close your book, (please)!
  •  20
  • Đừng làm ồn!
    Don't make noise, (please)!
  •  20
  • Đừng nói chuyện trong lớp!
    Don’t talk in class, (please) !
  •  20
  • Con có thể đi vào được không ạ?
    May I come in?
  •  20
  • Con có thể ra ngoài được không ạ?
    May I go out?
  •  20
  • Giữ yên lặng!/ Giữ trật tự!
    Keep silent! / Be quiet!
  •  20