Game Preview

Từ chỉ sự vật

  •  Vietnamese    12     Public
    Người, con vật, đồ vật, cây cối, thức ăn, nơi chốn
  •   Study   Slideshow
  • học sinh
    người
  •  10
  • con voi
    con vật
  •  10
  • trường học
    nơi chốn
  •  10
  • phở bò
    thức ăn
  •  10
  • kệ sách
    đồ vật
  •  10
  • cây xoài
    cây cối
  •  10
  • bác sĩ
    người
  •  10
  • cá heo
    con vật
  •  10
  • bánh mì
    thức ăn
  •  10
  • bút chì
    đồ vật
  •  10
  • cây dừa
    cây cối
  •  10
  • bệnh viện
    nơi chốn
  •  10