Game Preview

Unit 1: Local environment-- vocab

  •  English    11     Public
    English 9
  •   Study   Slideshow
  • handicraft
    sản phẩm thủ công
  •  15
  • preserve
    bảo tồn, gìn giữ
  •  15
  • craft
    nghề thủ công
  •  10
  • craftsman
    thợ làm đồ thủ công
  •  15
  • embroider
    thêu
  •  20
  • layer
    lớp (lá…)
  •  10
  • lacquerware
    đồ sơn mài
  •  15
  • sculpture
    điêu khắc, đồ điêu khắc
  •  20
  • thread /θred/
    chỉ, sợi
  •  15
  • turn up
    xuất hiện, đến
  •  15
  • turn down
    từ chối
  •  15