Game Preview

Từ vựng Lesson 1: Unit 1: What's your hobby?

  •  English    13     Public
    Từ vựng buổi 1
  •   Study   Slideshow
  • a piece of cake
    dễ như ăn bánh (dễ ợt)
  •  15
  • I like arranging flowers
    Tôi thích cắm hoa
  •  15
  • He enjoys bird-watching.
    Anh ấy thích ngắm loài chim.
  •  15
  • They hate playing board games.
    Họ ghét chơi những trò chơi bàn cờ.
  •  15
  • My brother fancies carving eggshells.
    Anh trai của tôi thích chạm khắc vỏ trứng.
  •  15
  • These glasses are very fragile.
    Những cái cốc này rất dễ vỡ.
  •  15
  • My grandfather adores gardening.
    Ông của tôi cực kỳ thích làm vườn.
  •  15
  • We dislike horse-riding.
    Chúng tôi không thích việc cưỡi ngựa.
  •  15
  • Ice-skating is my hobby.
    Trượt tuyết là sở thích của tôi.
  •  15
  • Making model is very difficult.
    Làm mô hình rất khó.
  •  15
  • She loves making pottery.
    Cô ấy yêu thích việc làm đồ gốm.
  •  15
  • This song has very beautiful melody.
    Bài hát này có giai điệu rất đẹp.
  •  15
  • This song has very beautiful melody.
    Bài hát này có giai điệu rất đẹp.
  •  15