Game Preview

English Drill!

  •  English    16     Public
    Translation (Vietnamese to English)
  •   Study   Slideshow
  • Cuộc thám hiểm
    expedition
  •  10
  • Mục đích/ mục tiêu
    attempt
  •  15
  • Cuộc hành trình
    journey
  •  15
  • Trực tuyến
    online
  •  15
  • Trang mạng
    website
  •  10
  • Giả/ ảo
    virtual
  •  10
  • Tin nhắn/ thông điệp
    message
  •  5
  • Cơ hội
    opportunity
  •  15
  • Chuyên gia
    expert
  •  10
  • Chính xác
    accurate
  •  10
  • Sự chuẩn bị
    preparation
  •  15
  • Truyền/ phát
    transmit
  •  15
  • Sự chạm khắc/ nghệ thuật chạm khắc
    carving
  •  15
  • Nghiên cứu/ kiểm tra
    examine
  •  15
  • Nhận dạng/ nhận biết
    identify
  •  15
  • Đi đến
    reach
  •  15