Game Preview

Speaking Fundamentals - Type 3

  •  English    10     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • Xem các tiết mục biểu diễn
    watch gigs
  •  10
  • Xả xì trét
    unwind
  •  10
  • tụ tập
    get together
  •  10
  • các quyển sách mới xuất bản
    the latest books
  •  10
  • hay/phấn khích (*2)
    stimulating/exciting
  •  10
  • sign up for guided tours
    đăng ký tour có hướng dẫn viên
  •  10
  • broaden my knowledge
    mở rộng kiến thức
  •  10
  • understanding
    thấu hiểu
  •  10
  • places of interest
    danh lam thắng cảnh
  •  10
  • local
    mang tính địa phương
  •  10