Game Preview

Thời tiết

  •  Vietnamese    20     Public
    Thời tiết + time periods
  •   Study   Slideshow
  • translate: because it's rainy so I don't go to work
    vì trời mưa nên chị không đi làm
  •  15
  • hôm nay thời thế nào?
    hôm nay trời nóng và có nhiều mây
  •  15
  • translate: yesterday it was rainy
    hôm qua trời mưa
  •  15
  • translate: tomorrow it will be sunny and hot
    ngày mai trời sẽ nắng và nóng
  •  15
  • translate: next month I will go to Da Lat, the weather will be cool and windy
    tháng sau chị sẽ đi đà lạt, trời sẽ mát và có nhiều gió
  •  15
  • translate: from monday to wednesday, it will be sunny
    từ thứ 2 đến thứ 4, trời sẽ nắng
  •  15
  • translate: from thursday to sunday, it will be rainy and cloudy
    từ thứ 5 đến chủ nhật, trời sẽ mưa và có nhiều mây
  •  15
  • translate: in vietnam it's sunny but in america it's rainy
    ở việt nam trời nắng nhưng ở mỹ trời mưa
  •  15
  • translate: yesterday it was rainy so I was at home and read book
    vì hôm qua trời mưa nên chị ở nhà đọc sách
  •  15
  • trời / không / đi / nên / tôi / Tuần / chơi / nên / này
    Tuần này trời mưa nên tôi không đi chơi
  •  15
  • translate: in summer in Vietnam, the weather will be hot and sunny
    ở Việt Nam vào mùa hè, trời sẽ nắng và nóng
  •  15
  • tôi / buffet / mai / với / bạn / sẽ / Trưa / ăn
    Trưa mai tôi sẽ ăn buffet với bạn
  •  15
  • make your own sentence with từ...đến
    answer
  •  15
  • make your own sentence with vì...nên
    answer
  •  15
  • make your own sentence with nhưng
    answer
  •  15
  • how to ask for weather
    hôm nay thời tiết/ trời thế nào?
  •  15