Game Preview

Đồ uống

  •  Vietnamese    19     Public
    Đồ ăn + uống
  •   Study   Slideshow
  • Order this
    cho chị 1 trà/ chị muốn 1 trà
  •  15
  • order this
    cho chị 1 sữa chua/ chị muốn 1 sữa chua
  •  15
  • order 5 beers and 2 milks
    cho chị 5 bia và 2 sữa
  •  15
  • translate: what would you want to eat?
    chị muốn ăn gì?
  •  15
  • translate: I want 2 vegetarian fried spring rolls and 2 coffee
    chị muốn 2 nem rán chay và 2 cà phê
  •  15
  • translate: for me 2 take away smoothies, thank you
    cho chị 2 sinh tố mang về, cảm ơn
  •  15
  • order anything you like
    answer
  •  15
  • translate: I want 2 ice creams and 3 tea
    chị muốn 2 kem và 3 trà
  •  15
  • [CHALLENGE] I want to eat banh mi
    Tôi muốn ăn bánh mì
  •  20
  • order coffee with less ice
    cho chị 1 cà phê ít đá
  •  15
  • order hot tea with less sugar
    cho chị 1 trà nóng ít đường
  •  15
  • order yoghurt no sugar
    cho chị 1 sữa chua không đường
  •  15
  • order 2 smoothie,1 more sugar more ice and one less sugar more ice
    cho chị 2 sinh tố, 1 nhiều đường nhiều đá và 1 ít đường nhiều đá
  •  20
  • order vegetarian roll phở and hot tea
    cho chị 1 phở cuốn chay và 1 trà nóng
  •  15
  • order coffee more milk and more ice
    cho chị 1 cà phê nhiều sữa nhiều đá
  •  15
  • order juice with no sugar and ice
    cho chị nước ép không đường không đá
  •  15