Game Preview

Món ăn

  •  Vietnamese    19     Public
    Món ăn Việt Nam
  •   Study   Slideshow
  • Order this:
    Cho tôi 1 kem
  •  15
  • Order this:
    Cho tôi 1 bánh mì
  •  15
  • Translate: I am a vegtarian
    Tôi ăn chay
  •  15
  • Order fried rice with no meat
    Cho tôi một cơm rang không thịt
  •  15
  • Order vegetarian fried spring rolls
    Cho tôi một nem rán chay/ không thịt
  •  15
  • Order what you like
    Answer anything
  •  15
  • Fill in the blank: ____ chị một kem
    Cho
  •  15
  • Fill in the blank: Cho chị một bánh ____
  •  15
  • Order this:
    Cho tôi nem rán
  •  15
  • Call the waiter for bill
    Anh/ chị ơi, cho em tính tiền
  •  15
  • Fill in the blank: Cho em _____ tiền.
    Tính
  •  15
  • Ask how much is it?
    Bao nhiêu tiền?
  •  15
  • Order this:
    Cho tôi 1 phở bò
  •  15
  • Order 5 bánh mì and 2 bun cha
    Cho tôi 5 bánh mì và 2 bún chả
  •  15
  • [CHALLENGE] Ask: what do you eat?
    Bạn ăn gì?
  •  25
  • [CHALLENGE] Ask: Eat where?
    Ăn ở đâu?
  •  25