Game Preview

Tổng ôn từ vựng TOEIC

  •  English    31     Public
    Vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • rèm cửa
    curtain
  •  10
  • khăn quàng cổ
    scaft
  •  10
  • lốp xe
    tire
  •  15
  • hàng hoá
    merchandise (goods)
  •  10
  • directory
    sách hướng dẫn, chỉ dẫn
  •  20
  • người tư vấn, người cố vấn
    consultant
  •  20
  • sự đàm phán
    negotiation
  •  15
  • audience
    khán giả
  •  10
  • commercial break
    thời gian quảng cáo
  •  20
  • hội chợ thương mại
    trade show
  •  15
  • regulation
    (n) quy tắc
  •  15
  • modification
    sự sửa đổi
  •  25
  • accessory
    (n) phụ kiện, phụ tùng
  •  15
  • round-trip ticket
    vé khứ hồi
  •  20
  • Committee
    uỷ ban/ hội đồng
  •  25
  • manual
    (n) sách hướng dẫn
  •  20