Game Preview

Chính tả

  •  Vietnamese    11     Public
    TV
  •   Study   Slideshow
  • điện th...........
    điện thoại
  •  15
  • đôi ......ày
    đôi giày
  •  15
  • cái ..... ỏ
    cái giỏ
  •  15
  • đôi ......
    vớ/tất
  •  15
  • cái ........
    cái quạt
  •  15
  • ........
    quả chuối
  •  15
  • ấm ......
    ấm trà / ấm nước
  •  15
  • ....... hoa
    bó hoa
  •  15
  • .......
    đồng hồ / đồng hồ báo thức
  •  15
  • .....
    mặt trời / ông mặt trời
  •  15
  • ...
    xe ô tô / xe hơi
  •  15