Game Preview

Daily Routines

  •  Vietnamese    21     Public
    Review daily routines
  •   Study   Slideshow
  • Mấy giờ rồi?
    Bây giờ là 10 giờ 10
  •  15
  • Hôm nay là thứ mấy?
    Hôm nay là thứ tư
  •  15
  • Sinh nhật của chị là ngày bao nhiêu?
    Sinh nhật của chị là ....
  •  15
  • Lose 20 points
    Oh no
  •  20
  • Tháng này là tháng mấy?
    Tháng này là ....
  •  15
  • Sáng nay chị đã ăn gì?
    Answer
  •  15
  • Get 20 points
    YASSS
  •  20
  • Mẹ chị sinh năm bao nhiêu?
    Answer
  •  15
  • Đúng hay sai? Về nhá
    Sai
  •  15
  • Đúng hay sai? Tôi ăn tối ở nhà thỉnh thoảng
    Sai
  •  15
  • Yesterday afternoon là gì?
    Chiều (hôm) qua
  •  15
  • Đúng hay sai? Đọc sách
    Đúng
  •  15
  • Get 10 points
    YAYY!
  •  10
  • Translate: I sometimes sleep at home
    Tôi thỉnh thoảng ngủ ở nhà
  •  15
  • Translate: I rarely go to the market
    Tôi ít khi đi chợ
  •  15
  • Lose 5 points
    NOOO
  •  5