Game Preview

Class 6 vocabulary : computers

  •  English    12     Public
    Say the English vocabulary word
  •   Study   Slideshow
  • Truy cập
    Access
  •  15
  • Cấp cho
    Allocate
  •  15
  • Tương thích
    Compatible
  •  15
  • Xóa bỏ
    Delete
  •  20
  • Hiển thị
    Display
  •  20
  • Sao y nguyên cái gì
    Duplicate
  •  20
  • Tình trạng không thích hợp, không hoạt động như mong đợi
    Failure
  •  25
  • Hiểu
    Figure out
  •  25
  • Không để ý
    Ignore
  •  25
  • Tìm kiếm
    Search
  •  10
  • đóng cửa
    Shut down
  •  15
  • sự cảnh báo
    Warning
  •  15