Game Preview

CAMBRIDGE VOCAB - UNIT 1

  •  English    15     Public
    Unit 1 - Relationship
  •   Study   Slideshow
  • adolescent
    thiếu niên
  •  15
  • conflict
    mâu thuẫn
  •  15
  • motherhood
    tình mẫu tử
  •  15
  • sibling
    anh, chị em
  •  15
  • cousin
    anh, chị em họ
  •  15
  • extended family
    gia đình nhiều thế hệ
  •  15
  • ties
    quan hệ
  •  15
  • nurture
    nuôi dưỡng
  •  15
  • active role
    vai trò tích cực
  •  15
  • close-knit
    khăng khít
  •  15
  • adopt
    nhận nuôi
  •  15
  • interaction
    sự tương tác
  •  15
  • inherit
    thừa kế
  •  15
  • relate
    liên quan; liên hệ
  •  15
  • stable upbringing
    lớn lên trong 1 môi trường ổn định và yên bình
  •  15