Game Preview

20/2 reading plastic pollution SAT

  •  English    44     Public
    vocab
  •   Study   Slideshow
  • distribute
    chia đều,phân tán
  •  15
  • property
    tài sản
  •  5
  • bouyancy
    sự nổi
  •  15
  • durability
    Độ bền
  •  15
  • toxicant
    chất độc hại
  •  5
  • synthetic polymer
    tổ hợp polymer
  •  10
  • hazardous
    nguy hiểm
  •  20
  • hazardous waste
    chất thải nguy hiểm
  •  15
  • regarded
    đánh giá
  •  15
  • weather process
    quá trình phóng hỏa
  •  15
  • plastic fragment
    miếng nhựa
  •  15
  • converging
    hội tụ
  •  10
  • palliative
    giảm nhẹ,bào chửa,biện minh
  •  15
  • barter
    hàng đổi hàng
  •  15
  • command
    chỉ huy ,bộ tư lệnh
  •  15
  • tariff
    thuế quan
  •  15