Game Preview

DES C1_U2

  •  English    40     Public
    THINKING AND LEARNING
  •   Study   Slideshow
  • assess
    đánh giá
  •  15
  • assume
    giả sử
  •  10
  • baffle
    làm trở ngại, cản trở
  •  20
  • biased
    thiên vị
  •  25
  • comtemplate
    chiêm nghiệm
  •  15
  • cynical
    hoài nghi
  •  15
  • deduce
    suy luận
  •  5
  • deliberate
    cố ý, chú tâm, cẩn thận
  •  10
  • dilemma
    tình huống khó xử
  •  10
  • dubious
    mơ hồ
  •  20
  • faith
    niềm tin
  •  5
  • gather
    tin cái gì đó đúng
  •  15
  • grasp
    nắm lấy, chộp lấy, vồ lấy
  •  15
  • guesswork
    sự phỏng đoán
  •  20
  • hunch
    linh cảm
  •  5
  • ideology
    hệ tư tưởng
  •  5