Game Preview

Unit 11-U16-U9grade 9

  •  English    40     Public
    Review
  •   Study   Slideshow
  • stir
    đảo, khuấy
  •  10
  • boil
    đun sôi
  •  10
  • tie
    buộc
  •  10
  • blow
    thổi
  •  10
  • wrap
    bọc
  •  10
  • con sâu/giun
    worm
  •  15
  • con kiến
    ant
  •  10
  • con hươu
    deer
  •  10
  • bị gãy
    broken
  •  20
  • lạc đà
    camel
  •  10
  • sói
    wolf
  •  10
  • đại bàng
    eagle
  •  10
  • ruồi
    fly
  •  10
  • muỗi
    mosquito
  •  10
  • ong
    bee
  •  10
  • dơi
    bat
  •  10