Game Preview

E10 - U6 (3)

  •  English    20     Public
    Vocab 3
  •   Study   Slideshow
  • exhausted (a)
    kiệt sức
  •  25
  • wage (n)
    lương tuần
  •  15
  • issue (n)
    vấn đề
  •  20
  • competent = qualified (a)
    có tài năng, có năng lực
  •  20
  • pay (v)
    trả tiền
  •  15
  • affect = influence (v)
    ảnh hưởng, tác động
  •  25
  • address (v)
    giải quyết
  •  20
  • focus = concentrate (V)
    tập trung
  •  15
  • permit (v)
    cho phép
  •  5
  • exposed to (a)
    tiếp xúc với
  •  25
  • budget (n)
    ngân quỹ, ngân sách
  •  20
  • signifincant (a)
    đáng kể
  •  25
  • fund (n)
    quỹ
  •  10
  • widen = broaden (v)
    mở rộng
  •  10
  • stimulate (v)
    kích thích
  •  20
  • gap (n)
    khoảng cách (trừu tượng)
  •  15